Người Ghi Biên Bản Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì

Người Ghi Biên Bản Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì

Mục đích: Giới thiệu chủ đề chính hoặc vấn đề sẽ được thảo luận để mọi người biết rõ bối cảnh.

Mục đích: Giới thiệu chủ đề chính hoặc vấn đề sẽ được thảo luận để mọi người biết rõ bối cảnh.

Mẫu biên bản cuộc họp cổ đông

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BIÊN BẢN HỌP HỘI ĐỒNG ……. CÔNG TY ………………………………….

Hôm nay vào hồi ……. ngày …… tháng …… năm ……. tại trụ sở Công ty ……………..(Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số ………………………. do Sở kế hoạch và đầu tư ……… cấp ngày ……. tháng …… năm 20...) Địa chỉ…………………………..

1. Mục đích, chương trình và nội dung họp

2. Các vấn đề được thảo luận và biểu quyết tại cuộc họp

3. Ý kiến phát biểu của từng thành viên dự họp

5. Các quyết định đã được thông qua

CÔNG TY ………………………………………………………………

Biên bản được lập thành 04 (bốn) bản bằng tiếng Việt có giá trị pháp lý như nhau

Các cổ đông/thành viên nhất trí thông qua và ký tên:

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra câu hỏi trong cuộc họp

"I have a question regarding the budget figures. Could you explain that point again? I’m particularly interested in understanding the allocation for marketing expenses. What is the timeline for this project? Are we looking at a completion date within the next quarter? Could you clarify the main objectives for this phase?"

"Tôi có một câu hỏi về các con số trong ngân sách. Bạn có thể giải thích lại điểm đó được không? Tôi đặc biệt quan tâm đến việc hiểu rõ phân bổ chi phí cho tiếp thị. Thời gian biểu cho dự án này là gì? Chúng ta có đang xem xét ngày hoàn thành trong quý tới không? Bạn có thể làm rõ các mục tiêu chính cho giai đoạn này không?"

Mẫu câu tiếng Anh làm rõ vấn đề trong cuộc họp

"Just to clarify, are we saying that the deadline is next Friday? Can you elaborate on how this will affect our timeline? I’d like to ensure we understand the full impact of this decision. Could you specify what you mean by ‘improved performance’ and how we will measure it?"

"Chỉ để làm rõ, chúng ta đang nói rằng hạn chót là thứ Sáu tới phải không? Bạn có thể nói rõ hơn về việc này sẽ ảnh hưởng thế nào đến thời gian biểu của chúng ta không? Tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta hiểu đầy đủ tác động của quyết định này. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hiệu suất cải thiện' là gì và chúng ta sẽ đo lường nó như thế nào không?"

Finishing up a meeting in English (Kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.

"To summarize, we have agreed on [summary]."

"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."

"In summary, we will [action/decision]."

"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."

"The key takeaways from today’s meeting are [points]."

"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."

"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)

"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)

Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.

"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."

"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."

"Please ensure that you complete [task] by [date]."

"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."

"We will follow up on these tasks in our next meeting."

"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."

"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)

"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)

Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).

"Thank you for your time and participation."

"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."

"Our next meeting will be on [date]."

"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."

"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."

"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)

Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!

Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!

Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!

Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đánh giá, nhận xét về ý kiến của người khác

"I agree with your point, but I think we should also consider the potential risks. For instance, the market conditions might change unexpectedly. That’s a good idea, however, we might face some challenges with the implementation process. I see your point, but I have a different perspective. We might want to explore alternative solutions to ensure we are fully prepared."

"Tôi đồng ý với quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, điều kiện thị trường có thể thay đổi một cách bất ngờ. Đó là một ý tưởng hay, tuy nhiên, chúng ta có thể gặp một số thách thức trong quá trình triển khai. Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác. Chúng ta có thể muốn khám phá các giải pháp thay thế để đảm bảo chúng ta hoàn toàn chuẩn bị."

Mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp khi xin trình bày ý kiến

"Excuse me, everyone. I’d like to share my thoughts on this topic. Can I speak for a moment? I believe that we should focus on increasing our social media presence to reach a larger audience. May I add something here? We could also consider collaborating with influencers to boost our brand visibility. Can I provide some input on this matter? I think this approach would not only enhance our reach but also improve our engagement with the target audience."

"Xin lỗi mọi người. Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề này. Tôi có thể nói một chút được không? Tôi tin rằng chúng ta nên tập trung vào việc tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội để tiếp cận một lượng khán giả lớn hơn. Tôi có thể bổ sung điều gì đó ở đây không? Chúng ta cũng có thể xem xét hợp tác với những người có ảnh hưởng để nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu của mình. Tôi có thể đóng góp ý kiến về vấn đề này không? Tôi nghĩ rằng cách tiếp cận này không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn cải thiện sự tương tác với đối tượng mục tiêu của chúng ta."

Vai trò của biên bản cuộc họp

Biên bản cuộc họp là loại văn bản quan trọng ghi lại những gì đã diễn ra trong cuộc họp, bao gồm rất nhiều thông tin, ý kiến khác nhau từ những người tham gia.

Trong mỗi cuộc họp, thư ký (người ghi biên bản) có trách nhiệm điểm danh số người tham gia và vắng mặt, đồng thời ghi lại toàn bộ thông tin quan trọng theo diễn biến của cuộc họp.

Biên bản cuộc họp ghi chép những sự việc đã xảy ra hoặc đang xảy ra trong cuộc họp. Đây được xem như một loại tài liệu lịch sử, không có hiệu lực pháp lý nhưng lại là căn cứ minh chứng các sự kiện thực tế đã xảy ra.

Từ những nội dung tại cuộc họp, có thể là yêu cầu chỉ đạo của lãnh đạo hoặc những ý kiến đóng góp, xây dựng của các cá nhân, đơn vị có liên quan,… để có thể điều chỉnh, sắp xếp và giải quyết công việc hiệu quả hơn.

Ở một khía cạnh khác, biên bản cuộc họp như lời nhắc nhở của các cá nhân, đơn vị đã ký xác nhận trong biên bản và chuyển các cam kết của họ vào danh sách công việc phải thực hiện.

Ngoài ra, biên bản cuộc họp sẽ giúp cho những người có liên quan trước khi bắt đầu cuộc họp tiếp theo có cùng nội dung có thể theo dõi và kiểm tra tính chính xác của công việc cần thực hiện.