chuyên ngành kinh doanh quốc tế
chuyên ngành kinh doanh quốc tế
QTS English là chương trình học Anh văn theo phương pháp Blended Learning (học trực tuyến có hỗ trợ trực tiếp) với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp phát triển tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu mà bạn còn được học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS English mang đến khóa học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trong giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh. Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế là một phân ngành của tiếng Anh, được sử dụng để trao đổi thông tin, thương lượng, hợp tác, và giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh giữa các doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế:
Về hoạt động kinh tế: Economy, Finance, Investment, …
Về hoạt động xuất nhập khẩu: Import/export, International trade, Customs, …
Về tài chính: Asset, Balance sheet, Bankruptcy, …
Về bán hàng và marketing: Advertising, Branding, Campaign, …
Về quy luật cung – cầu: Supply, Demand, Equilibrium, …
Thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh quốc tế: Globalization, International trade, Multinational corporation, …
Một số sách chuyên về kinh doanh quốc tế người đọc có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman)
Intelligent Business (Pearson/Longman)
/krɔs ˈkʌlˌtʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Với môi trường hội nhập như ngày nay thì có rất nhiều cách để bạn có thể học tiếng Anh, nhất là tiếng Anh chuyên ngành, thế nhưng để thực sự theo đuổi quá trình học tiếng Anh lâu dài và thu được kết quả cao thì bạn cần cẩn trọng trong việc chọn một địa chỉ học uy tín, chất lượng và nhất là tạo được cảm hứng học tập cho mình từng ngày.
Đã có rất nhiều bạn chọn các trung tâm Anh ngữ và chỉ theo học được vài buổi bởi vì số lượng học viên quá nhiều, giáo viên không theo sát được trình độ của từng bạn.
Cũng có những bạn chọn các khóa học online trên mạng nhưng chính các đề tài quá rộng làm các bạn mất phương hướng và quên đi mục đích chính của mình là tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Cũng có những bạn chán nản việc học tiếng Anh chỉ vì tài liệu quá rườm rà, không đánh đúng – đủ mục tiêu mà các bạn cần.
Thấu hiểu được tất cả những nỗi khó khăn của các bạn trẻ trong việc học tiếng Anh của mình, QTS đã đưa khóa học QTS English từ Úc về Việt Nam để các bạn trẻ Việt có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất.
Khi đến với chương trình QTS English bạn không những được học tất cả các từ vựng chuyên ngành mà còn được trực tiếp trao đổi thắc mắc thông qua các lớp học giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài 24/7 và các bạn học viên trên toàn thế giới, để cùng học tập và trau đổi kinh nghiệp với nhau.
Ngoài ra bạn còn được cập nhật các tin tức mới nhất của thế giới để cải thiện khả năng đọc – hiểu và ngữ pháp của mình. Chưa dừng lại ở đó, QTS English cũng giúp bạn tránh khỏi tình trạng mệt mỏi chán nản bằng các bài kiểm tra đánh giá trình độ sau mỗi bài học để được lên lớp cao hơn và các trò chơi từ vựng giữa giờ giúp bạn vừa thư giãn vừa cải thiện khả năng nghe của mình.
Hơn hết đó chính là giáo trình của QTS English không chỉ có các chủ đề chuyên ngành mà còn có các chủ đề đời sống, xã hội vô cùng phong phú và vui nhộn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời, lưu ý rằng mỗi khi học xong chủ đề mà bạn được chọn thì bạn cần làm bài test để được đổi chủ đề mới.
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Báo cáo lợi nhuận và lỗ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
Sản phẩm quốc nội (tổng sản phẩm quốc nội)
Dưới đây là một số sách uy tín và phổ biến mà người đọc có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman): Cuốn sách này giúp người học tiếp cận được bốn kỹ năng cơ bản của tiếng Anh thương mại, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nội dung của sách được cập nhật liên tục theo các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Business one:one (Oxford): Cuốn sách này được thiết kế cho những người muốn học tiếng Anh kinh doanh một cách cá nhân hóa và linh hoạt. Sách bao gồm các bài học ngắn và dễ hiểu, với các chủ đề thực tế và hữu ích cho công việc.
Total Business (Cengage): Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một khung kiến thức toàn diện về các khía cạnh của kinh doanh quốc tế, từ quản trị, marketing, tài chính, đến logistics và chuỗi cung ứng. Sách cũng giới thiệu các kỹ năng giao tiếp quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Intelligent Business (Pearson/Longman): Cuốn sách này kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học nâng cao trình độ tiếng Anh kinh doanh của mình. Sách sử dụng các bài báo từ tạp chí The Economist để cập nhật các thông tin mới nhất và phân tích các vấn đề kinh doanh hiện đại.
Bài 1: Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
A(n) ___ is a person or company that buys goods from a producer and sells them to retailers or consumers.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the quantity, description, and price of the goods or services that a seller has provided to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that provides goods or services to another business under agreed terms and conditions.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that sells goods or services directly to the public or end users.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person or company that competes with another business for the same customers or market share.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that pays for goods or services that are provided by another business.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that works with another business in a cooperative or mutually beneficial way.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that produces goods or services that are used by another business.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person who buys goods or services for their own use or benefit.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the price and terms of a potential sale of goods or services to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the proof of payment for goods or services that have been provided by a seller to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the agreement between a seller and a buyer on the details of a sale of goods or services.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that acts as an intermediary between a buyer and a seller, usually for a commission or fee.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides financial services such as lending, investing, or managing money for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides legal services such as advising, representing, or drafting documents for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
Bài 2: Hãy sắp xếp lại các từ sau đây theo thứ tự hợp lý để tạo thành một câu tiếng Anh có nghĩa:
a / is / trade / between / of / goods / and / services / exchange / countries.
are / tariffs / taxes / on / imported / or / goods / exported.
a / is / currency / country / of / money / used / in / a / system.
is / globalization / the / interdependence / of / increasing / integration / and / process / of / the / world.
a / is / franchise / a / type / brand / business / that /well-known / under / a / operates / of.
D. competitor (Một đối thủ cạnh tranh)
D. consumer (Một người tiêu dùng)
B. banker (Một nhân viên ngân hàng)
Trade is an exchange of goods and services between countries.
Tariffs are taxes on imported or exported goods.
Currency is a system of money used in a country.
Globalization is the process of increasing integration and interdependence of the world.
A franchise is a type of business that operates under a well-known brand.
Trong bài viết này, tác giả đã trình bày một số điểm cần biết về tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế. Người học cần có một phương pháp học tập có hệ thống, lựa chọn các nguồn tài liệu uy tín và phù hợp, và thực hành thường xuyên các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết, nâng cao nhận thức về các vấn đề kinh doanh hiện đại, và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các đối tác quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin hữu ích và khuyến khích bạn tiếp tục học tốt hơn.
Jones, Daniel. Cambridge English Pronouncing Dictionary. Cambridge UP, 2011.
"BRASS Business Guide - INTERNATIONAL BUSINESS." BRASS Business Guides at BRASS - Business Reference & Services Section, 1245, brass.libguides.com/internationalbusinesscore/terminology.
"Glossary of Terms Used in International Business." Globestrategy – Demystifying Global Business, globestrategy.net/glossary-of-terms-used-in-international-business/.